399B Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, TP.HCM

  • Công nghệ
  • Máy lạnh 1.5 hp dùng ống đồng bao nhiêu mét?

Máy lạnh 1.5 hp dùng ống đồng bao nhiêu mét?

Mỗi hãng máy lạnh đều có quy định riêng về kích thước ống đồng để đảm bảo hoạt động ổn định, tiết kiệm điện, nếu chọn sai rất dễ gặp sự cố và mất bảo hành. Máy lạnh 1.5 hp dùng ống đồng bao nhiêu?

Các loại ống đồng máy lạnh phổ biến

Tại sao phải lắp ống đồng đúng tiêu chuẩn?

Máy lạnh 1.5 hp dùng ống đồng bao nhiêu?

Khi cài đặt máy lạnh, kỹ thuật viên thường tư vấn về kích thước ống đồng để khách hàng có quyết định tốt nhất. Việc chọn kích thước ống dẫn gas cho máy lạnh là một phần quan trọng trong quá trình lắp đặt. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất làm lạnh và hoạt động của máy. Vậy máy lạnh 1.5 hp dùng ống đồng bao nhiêu mét?

Các loại ống đồng máy lạnh phổ biến

Các loại ống đồng máy lạnh phổ biến

Trong hệ thống máy lạnh, ống đồng thường được sử dụng để dẫn dòng chất lạnh như R-410A, R32, R-22...giữa dàn nóng và dàn lạnh. Dưới đây là một số loại ống đồng phổ biến mà bạn có thể gặp trong hệ thống máy lạnh:

Ống đồng cuộn PC (Pancake Coil)

Ống đồng cuộn PC là loại ống đồng phổ biến trong hệ thống máy lạnh, kết nối bộ nóng và bộ lạnh. Có các đường kính thường dùng như Ø6.35, Ø9.52, Ø12.7, Ø15.88 với chiều dày 0.61mm hoặc 0.81mm cho chất lạnh áp suất cao. Chiều dài tiêu chuẩn là 15m, có thể là 30m hoặc 45m. Sản phẩm được bảo quản trong túi nylon chống ẩm, đóng gói kín trong hộp carton. Ống thường được ủ mềm để làm cho việc uốn cong và thi công dễ dàng hơn.

Ống đồng cuộn LWC (Level Wound Coil)

Ống đồng cuộn LWC (hay ống đồng bành) là loại ống đồng lớn, nặng trên 100kg, chiều dài lên đến vài nghìn mét, độ dày 0.27mm đến 1.2mm, thường được ủ mềm trước khi sử dụng để dễ uốn nắn. Ống này tiện lợi trong lắp đặt hệ thống điều hòa và sưởi ấm trung tâm, tiết kiệm công sức và mối nối. Sản phẩm thường được đóng gói cẩn thận với túi chống ẩm và bảo vệ bề mặt bằng khí Nitơ.

Ống đồng thẳng (Straight Tube)

Ống đồng thẳng (hay còn gọi là ống đồng cây) thường có chiều dài từ 2 - 6m và đường kính từ Ø4.76 - 41.28. Loại ống này thường được dùng trong nhà máy sản xuất dàn trao đổi nhiệt và sản xuất phụ kiện ngành lạnh như van ngành lạnh.

Có nhiều mức độ độ cứng khác nhau như ống cứng, ống bán cứng, ống ủ sáng và ống ủ mềm để đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng. Ở các nước phát triển, ống đồng thẳng được sử dụng trong hệ thống nước, khí sưởi và khí đốt cho gia đình, cũng như hệ thống khí y tế. Sản phẩm này có thể có nhiều trạng thái ống khác nhau như ống cứng, ống bán cứng, ống ủ sáng và ống ủ mềm.

Ống đồng luồn xốp bảo ôn

Ống đồng luồn xốp bảo ôn là sản phẩm quan trọng trong hệ thống làm lạnh, với chiều dài lên đến 50m và lớp xốp bảo ôn bọc bề ngoài. Ống bảo ôn là một sáng kiến quan trọng để nâng cao hiệu suất hệ thống làm lạnh. Lớp xốp bảo ôn bên ngoài ống đồng có nhiều tác dụng:

  • Bảo vệ ống đồng khỏi ảnh hưởng của môi trường.
  • Ngăn sương và hơi nước gây ăn mòn, hủy hoại ống đồng.
  • Hạn chế trao đổi nhiệt của chất lạnh trong ống, giúp tiết kiệm năng lượng.
  • Giảm tiếng ồn trong quá trình vận hành tại các công trình lớn.

Ống đồng vằn trong (Inner Grooved Tube)

Ống đồng vằn trong là một sản phẩm mới có đường kính phổ biến từ Ø5, Ø7, Ø7.94, Ø8, Ø9.52, Ø12.7. Bên trong ống có các rãnh vằn xoắn dọc theo chiều dài, mang lại các lợi ích sau:

  • Tăng hiệu suất trao đổi nhiệt bởi diện tích tiếp xúc giữa gas lạnh và ống tăng, gas di chuyển theo luồng xoắn.
  • Giảm nguyên liệu do quy cách ống nhỏ hơn nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất nhiệt.
  • Thu nhỏ kích thước máy lạnh và hệ thống lạnh với hiệu suất nhiệt tốt hơn.

Tại sao phải lắp ống đồng đúng tiêu chuẩn?

Lắp đặt ống đồng theo tiêu chuẩn là vô cùng quan trọng trong các hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí. Dưới đây là một số lý do tại sao phải lắp đặt ống đồng đúng tiêu chuẩn:

1. An toàn

Lắp đặt ống đồng theo tiêu chuẩn đảm bảo an toàn hệ thống. Sử dụng ống không đúng tiêu chuẩn gây rò rỉ gas, nguy hiểm cho sức khỏe và môi trường.

2. Hiệu suất

Ống đồng đúng tiêu chuẩn tối ưu hóa hiệu suất làm lạnh. Thiết kế và lắp đặt đúng cách cải thiện trao đổi nhiệt và dòng chảy chất lạnh, tăng hiệu suất làm lạnh và tiết kiệm năng lượng. Điều này đảm bảo máy lạnh hoạt động ổn định, đạt hiệu suất tối đa trong làm mát.

3. Độ bền và độ tin cậy

Ống đồng đúng tiêu chuẩn sản xuất chất lượng cao, bền và đáng tin cậy. Ống không đạt tiêu chuẩn dễ hỏng, gây rủi ro và chi phí bảo trì. Ống đồng tiêu chuẩn có độ bền cao, chịu áp suất và tác động môi trường, kéo dài tuổi thọ và giảm nguy cơ hỏng.

4. Tuân thủ quy định

Tuân thủ quy định về an toàn và bảo vệ môi trường yêu cầu lắp đặt ống đồng đúng tiêu chuẩn. Việc này bảo vệ người dùng và tránh phạt từ cơ quan quản lý. Lắp đặt không đúng tiêu chuẩn có thể gây nứt ống, rò rỉ gas, hoặc co ống, ảnh hưởng đến hiệu suất làm mát và tăng nguy cơ hỏng hóc hệ thống.

5. Dễ bảo trì và sửa chữa

Lắp đặt hệ thống đúng tiêu chuẩn dễ dàng bảo trì và sửa chữa. Kỹ thuật viên có thể xác định vị trí, kiểm tra và khắc phục sự cố dễ dàng khi hệ thống tuân thủ tiêu chuẩn. Nếu máy lạnh gặp sự cố do lắp đặt sai, hãng có thể từ chối bảo hành. Lắp đặt đúng tiêu chuẩn duy trì quyền lợi bảo hành và hỗ trợ từ nhà sản xuất.

6. Tương thích

Lắp đặt ống đồng đúng tiêu chuẩn mang nhiều lợi ích quan trọng cho máy. Công việc này cần được thực hiện bởi người có kỹ thuật cao và kinh nghiệm, giúp đảm bảo chất lượng, tuổi thọ của sản phẩm và tránh các vấn đề tiềm ẩn ảnh hưởng đến hoạt động và tuổi thọ của hệ thống.

Tóm lại, lắp đặt đúng tiêu chuẩn không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tối ưu hóa hiệu suất và độ bền của hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí.

Máy lạnh 1.5 hp dùng ống đồng bao nhiêu?

Máy lạnh 1.5 hp dùng ống đồng bao nhiêu?

Thông thường, kích thước của ống đồng được sử dụng trong hệ thống máy lạnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như công suất của máy lạnh, khoảng cách giữa dàn nóng và dàn lạnh, loại gas lạnh sử dụng, và yêu cầu kỹ thuật của từng hãng máy lạnh.

Kích thước tiêu chuẩn ống đồng

Kích thước ống đồng dùng cho máy lạnh thường phân thành ống vào (từ dàn nóng vào dàn lạnh) và ống ra (từ dàn lạnh ra dàn nóng). Kích thước của ống vào thường nhỏ hơn ống ra, cụ thể:

Loại máy

Đường kính ống vào

Đường kính ống ra

Máy lạnh 1 HP.

6 mm.

10 mm.

Máy lạnh 1.5 HP.

6 mm.

10 mm hoặc 12 mm.

Máy lạnh 2 HP.

8 mm.

12 mm.

Máy lạnh 2.5 HP.

8 mm.

10 mm hoặc 12 mm.

Thêm vào đó, máy lạnh sử dụng gas R22 yêu cầu ống đồng có độ dày tiêu chuẩn trong khoảng từ 0,51 mm đến 0,61 mm. Đối với các dòng máy lạnh sử dụng gas R410a, độ dày tiêu chuẩn của ống đồng là ít nhất 0,61 mm.

Cần lưu ý rằng, bảng quy chuẩn trên chỉ mang tính tham khảo. Kích thước ống đồng dẫn gas trong thực tế sẽ phụ thuộc vào từng thương hiệu và model cụ thể của máy điều hòa.

Độ dài ống đồng nối giữa dàn nóng và dàn lạnh

Độ dài ống đồng nối dàn nóng và dàn lạnh cần tuân theo quy định của hãng sản xuất để đảm bảo hoạt động đúng. Ống quá ngắn có thể tắc gas, ống quá dài làm giảm hiệu suất. Mỗi hãng có độ dài khác nhau, thông số kỹ thuật hướng dẫn. Chiều dài tối thiểu thường từ 3m đến 15-20m, tốt nhất 3-7m.

Độ cao chênh lệch giữa dàn nóng và dàn lạnh

Độ chênh lệch chiều cao giữa dàn nóng và dàn lạnh là yếu tố quan trọng khi lắp đặt máy lạnh. Hãng sản xuất quy định giới hạn độ chênh lệch này, phụ thuộc vào chiều dài ống đồng.

Tuy nhiên, trong trường hợp lắp đặt 2 dàn nóng và lạnh trên cùng một tầng, độ chênh lệch không có tác động quá lớn. Đối với tòa nhà cao tầng hoặc chung cư, độ chênh lệch trở nên quan trọng hơn. Thông tin chi tiết về độ chênh lệch có thể được tìm thấy trong thông số kỹ thuật của từng sản phẩm.

Tóm lại, đáp án của câu hỏi “Máy lạnh 1.5 hp dùng ống đồng bao nhiêu?” là ong vào: 6 mm, ống ra: 10 mm hoặc 12 mm. Lựa chọn kích thước ống đồng phù hợp cho máy lạnh 1.5 HP là yếu tố quan trọng trong lắp đặt và vận hành. Đúng kích thước ống đồng không chỉ tối ưu hiệu suất mà còn đảm bảo an toàn và độ bền của hệ thống. Để chọn đúng, cần hiểu rõ thông số kỹ thuật và quy chuẩn từng hãng sản xuất.